Tên đồ uống hoa quả bằng tiếng Anh

Tên đồ uống bằng tiếng Anh

Bài này chúng ta sẽ học từ vựng tiếng Anh về một số các loại đồ uống hoa quả thông dụng tại Việt Nam.

Dưới đây là tên một số đồ uống hoa quả bằng tiếng Anh

Apple squash /ˈap(ə)l skwɔʃ/ : Nước ép Táo

Grape squash /ɡreɪp skwɔʃ/: Nước ép Nho

Mango smoothie /ˈmaŋɡəʊ ˈsmuː.ði/: Sinh tố Xoài

Pineapple squash /ˈpʌɪnap(ə)l skwɔʃ/: Nước ép Dứa

Papaya smoothie /pəˈpʌɪə ˈsmuː.ði/ : Sinh tố Đu Đủ

Custard-apple smoothie /ˈkʌstəd ‘ap(ə)l ˈsmuː.ði/: Sinh tố Mãng Cầu

Passion fruit smoothie /ˈpæʃ.ən fru:t smuː.ði/ Sinh tố chanh leo (chanh dây)

Squash: /skwɔʃ/ nước ép

Plum juice /plʌm dʒuːs/: Nước Mận

Apricot juice /ˈeɪprɪkɒt dʒuːs/: Nước Mơ

Peach juice /piːtʃ dʒuːs/: Nước Đào

Cherry juice /ˈtʃɛri dʒuːs/: Nước Anh Đào

Rambutan juice /ramˈb(j)uːt(ə)n dʒuːs/: Nước Chôm Chôm

Coconut juice /ˈkəʊkənʌt /: Nước Dừa

Dragon fruit squash /ˈdraɡ(ə)n fruːt skwɔʃ/ : Nước ép Thanh Long

Watermelon smoothie /ˈwɔːtəmɛlən ˈsmuː.ði/: Sinh tố dưa hấu

Lychee juice (or Litchi ) /ˈlʌɪtʃiː dʒuːs/: Nước vải

Strawberry juice/ˈstrɔːb(ə)ri dʒuːs/: Dâu Tây

Tamarind juice/ˈtam(ə)rɪnd dʒuːs/: Nước me

Fruit juice: /fru:t ʤu:s / Nước trái cây

Orange juice: /’ɔrinʤ ʤu:s/ Nước cam

Pineapple juice: /ˈpʌɪnap(ə)l ʤu:s/ Nước dứa

Tomato juice: /tə’mɑ:tou ʤu:s/ Nước cà chua

Smoothies: /ˈsmuːðiz / Sinh tố.

Avocado smoothie: /ævou’kɑ:dou ˈsmuːði / Sinh tố bơ

Strawberry smoothie: /’strɔ:bəri ˈsmuːði / Sinh tố dâu tây

Tomato smoothie: /tə’mɑ:tou ˈsmuːði / Sinh tố cà chua

Carrot smoothie: /ˈkær.ət smuːði/ Sinh tố cà rốt

Sapodilla smoothie: /,sæpou’dilə ˈsmuːði/ Sinh tố sapoche

Lemonade: /,lemə’neid/ Nước chanh

Orange squash: /’ɔrinʤ skwɔʃ/ Nước cam ép

./