Cách dùng giới từ và phân loại

Cách dùng giới từ

Giới từ là một trong những thành phần quan trọng của tiếng Anh, sử dụng giới từ đúng cách là một việc không hề đơn giản. Bài này chúng ta sẽ học cách dùng giới từ trong tiếng Anh, cách phân loại, ví dụ cụ thể cho từng loại giới từ.

Bài này chúng ta sẽ học cách dùng giới từ trong tiếng Anh, cách phân loại, ví dụ cụ thể cho từng loại giới từ

Giới từ chỉ nơi chốn, địa điểm

Tùy thuộc vào ý muốn diễn đạt chúng ta sử dụng một loại giới từ phù hợp, ví dụ: in, at, under, behind, on, by, above, over, beside, next to,…

Ví dụ:

  • His house is between 2 low-hills (Ngôi nhà này nằm giữa hai ngọn đồi)
  • I placed the book on that table (Tôi đặt quyển sách lên cái bàn đó)

Giới từ chỉ thời gian

Giới từ chỉ thời gian được dùng để chỉ thời gian chính xác, thời gian gần đúng và khoảng thời gian, độ dài của thời gian (bao lâu). Ví dụ: at/on/in/about/around/for/since/by/before/ after/ from…to/ during/ between/ through/ until,…

Ví dụ về cách dùng giới từ chỉ thời gian

  • The sun shines by day, the moon by night (Mặt trời chiếu sáng vào ban ngày, mặt trang chiếu sáng vào ban đêm)
  • He arrived at 4 pm just in time for the train (Ông ấy đến vào lúc 4 giờ chiều kịp cho chuyến tàu)
  • She stayed there for 2 weeks (Cô ấy ở đó trong 2 tuần)

Giới từ chỉ sự di chuyển, phương hướng

Loại giới từ này được dùng kèm với động từ chỉ sự vận động, sự di chuyển. Ví dụ: across/down/up/into/out of/over/for/from/past/to/round/towards…

Examples:

  • She left London for Yarmouth 2 days ago (Cô ấy rời Luân Đôn đi Yarmouth cách đây 2 ngày rồi)
  • The students come into the lecture
  • They walk along the street hand in hand (Họ đi dọc theo con phố tay trong tay)

Giới từ chỉ sự liên quan

  • According to (theo)
  • In stead of (thay vì)
  • In spite of (mặc dù)
  • About (về)
  • By
  • Except
  • With
  • Without , on,…

Ví dụ:

  • The worker are paid by the hour
  • He spoke in a soft voice
  • A speech on science

Giới từ chỉ nguyên nhân, lý do

  • Thanks to (nhờ ở): thanks to your help (nhờ sự giúp đỡ của anh)
  • Through (vì) : Through neglect (vì sơ ý )
  • Because of (vì): because of the rain (Vì trời mưa)
  • Of (vì) : of fever (vì sốt rét)
  • With (vì) : Wet with rain (ướt vì mưa)

Giới từ chỉ mục đích

  • To (để): I come to see her (Tôi đến để gặp cô ta)
  • In order to (để): I come in order to see my friend (Tôi đến để gặp bạn tôi)
  • For (thay cho, hộ): do this for me (hãy làm cái này thay cho tôi)

Giới từ chỉ thể cách

  • With (với): the house with blue windows (Ngôi nhà với những ô cửa sổ mầu xanh)
  • Without (không): She comes to me without saying any words (Cô ấy đến mà không nói nấy một lời)

Giới từ chỉ phương tiện

  • Through (nhờ, thông qua): through an interpreter (thông qua một người phiên dịch)
  • By (nhờ, bằng) : by car, by bus (Bằng xe con, bằng xe buýt)
  • With (bằng): I write a letter with a pencil (Tôi viết thư bằng bút chì)

Giới từ đi với động từ và adverb particle

* the preposition are words followed the verb and have an object

  • We drove round the city for sightseeing
  • She turned off the lights and went to bed

* The adverb particles are the words followed the verbs and have no object

Ví dụ:

  • We drove for sightseeing
  • Why don’t you coming in?
  • The took off is late
  • He took his shirt off 

Ghi chú: Chia sẻ bài viết lên mạng xã hội để mọi người cùng học. 

Facebook Comments