Hướng dẫn giải chi tiết học phần “A Closer Look 2”, Unit 5 – Natural Wonders of Viet Nam, giáo trình Global Success
Table of Contents
Grammar
Countable and uncountable nouns
Is the underlined noun countable or uncountable? Write C (countable) or U (uncountable).
- The children are very tired after a day of fun.
- Be careful! The water is deep.
- My mother uses real butter in the cakes she bakes.
- Remember to bring the necessary travel items.
- – How about meeting in the canteen for some tea? – Sure. What time?
Từ vựng:
- day: ngày
- water: nước
- butter: bơ
- items: dụng cụ
- tea: trà
Lời giải chi tiết:
- C
- U
- U
- C
- U
Choose the correct option for each sentence.
Hướng dẫn:
- a few + danh từ số nhiều: một ít
- many + danh từ số nhiều: nhiều
- little/ a little + danh từ không đếm được: một chút
- much + danh từ không đếm được: nhiều
- I have___________questions to ask you.
A. a few
B. a little
- Australia is very nice. It has___________natural wonders.
A. much
B. many
- This is a difficult lesson, so only___________students can understand it.
A. a few
B. many
- It is a very dry area. They don’t have___________rain in summer.
A. a little
B. much
- We’ve got very___________time before our train leaves. We must hurry up!
A. little
B. much
Đáp án:
- A
- B
- A
- B
- A
Fill each blank with a, any, some, much, or many.
(Điền vào mỗi chỗ trống với a, any, some, much, hoặc many.)
- How__________books are there in your bag?
- There isn’t__________milk in the fridge.
- How__________sugar do you need for your tea, Mum?
- We need to buy__________new furniture for the house.
- There is__________big cave in this area.
Hướng dẫn giải:
- a + danh từ số ít: một
- any + danh từ số nhiều/ danh từ không đếm được; thường dùng trong câu phủ định/ nghi vấn.
- some + danh từ số nhiều/ danh từ không đếm được; thường dùng trong câu khẳng định.
- much + danh từ không đếm được; thường dùng trong câu phủ định/ nghi vấn
- many + danh từ số nhiều; thường dùng trong câu phủ định/ nghi vấn
Đáp án:
- many
- any
- much
- some
- a
Modal verb: must/ mustn’t
Fill each blank with must or mustn’t.
(Điền vào mỗi chỗ trống với must hoặc mustn’t.)
- You_________leave the hotel room before 12 o’clock.
- You_________make lots of noise in the museum.
- My mum says you_________always tell the truth.
- You know you_________go to bed with your shoes on.
- I want to speak English better. I_________practise more.
Hướng dẫn giải:
- must + V: phải
- mustn’t + V: không được
Đáp án:
- must
- mustn’t
- must
- mustn’t
- must
Read the classroom rules below. Write some more rules for you and your classmates.
Lời giải chi tiết:
- We must arrive school on time.
- We mustn’t get out of class before breaktime.
- We must raise our hands when we want to ask questions in classroom.
- We musn’t gossip in class.
- We must be gentle with each other.
- We mustn’t eat during lesson.