So sánh hơn nhất

Tiếp theo bài về các cấp độ so sánh trong tiếng Anh, bài này chúng ta sẽ tìm hiểu về cấp độ so sánh hơn nhất và so sánh đặc biệt của tính từ.

So sánh hơn nhất là gì

So sánh hơn nhất: là hình thức so sánh tính từ tiếng Anh được dùng để diễn tả sự so sánh của một người hoặc một vật với người khác, vật khác trong cùng một nhóm, lớp sự vật.

Mạo từ xác định “the” luôn đứng trước hình thức so sánh hơn nhất. Khi dạng so sánh hơn nhất được dùng với chức năng bổ ngữ “complement”, thì mạo từ xác định “the” được lược bỏ.

Cấu trúc so sánh hơn nhất

… (the) + short Adjective + est …

… (the) + most/least + long Adjective …

Ví dụ:

  • He is the strongest among the boys in the village (Anh ta là người khỏe nhất trong số các cậy bé trong làng)
  • Dung is the most intelligent student in the class
  • It is the thickest book I have ever seen (Nó là quyển sách dày nhất từ trước đến này mà tôi biết)
  • Hoang owns the most expensive car in the company
  • Hanoi is the most expensive city in Vietnam. (Hà Nội là thành phố đắt đỏ nhất ở Việt Nam)
  • That is the most beautiful painting in the room (Đó là bức tranh đẹp nhất ở trong phòng)
  • Yesterday was the coldest day of the year so far

Chú ý: Tính từ hai âm tiết tận cùng là “y” được coi là tính từ ngắn vì vậy chúng ta đặt mạo từ xác định “the” trước tính từ và bỏ đuôi “y” và thêm “iest” (Ví dụ về tính từ tận cùng là “y”: easy, happy, lazy, crazy, sunny, rainy, busy, lucky, pretty, tidy …)

  • Nhung is the most prettiest girl in the team
  • She is the luckiest lady in the town
  • This is the tidiest street of the city
  • Today is the sunniest day of the week
  • The richest people are not always the happiest
  • Which do you think is the easiest language to learn?

Chú ý: Nhiều tính từ một âm tiết tận cùng là một phụ âm và đứng trước là một nguyên âm. Chúng ta nhân đôi phụ âm này trước khi thêm “est” (Ví dụ: big >> biggest | thin >> thinnest | fat >> fattest | sad >> saddest…)

Các trường hợp đặc biệt

a). So sánh kép, được nối bởi liên từ “and” truyền tải tính chất tăng lên hoặc giảm đi (càng ….càng…)

  • Marry is getting taller and taller (Marry càng ngày càng cao lên)
  • The problem here is becoming more and more complicated (Vấn đề ở đây càng ngày càng trở nên phức tạp)
  • He became more and more impatient (Anh ta càng ngày càng mất kiên nhẫn)

Chú ý: “more and more”, “less and less” không dùng với tính từ ngắn

b). Cấu trúc so sánh “the + comparative + the” được dùng để biểu thị nguyên nhân và kết quả: khi một thứ thay đổi thì cái sau cũng thay đổi theo:

  • The more money you make, the more money you spend (Bạn càng kiếm được nhiều tiền thì càng tiêu nhiều tiền)
  • The longer your composition is, the more mistakes it gets (Bài luận của bạn càng dài thì càng có nhiều lỗi)

c). Cấu trúc so sánh “not + adjective + enough + to do” được dùng để diễn đạt sự khác nhau hoặc giống nhau

  • The foot is not hot enough to eat (Đồ ăn này chưa đủ nóng để ăn)
  • She is not old enough to get married (Cô ấy chưa đủ tuổi để kết hôn)
  • He is not old enough to watch this film (Cậu bé chưa đủ lớn để xem bộ phim này)
Facebook Comments