Mời các bạn theo dõi Đáp án tham khảo đề Tiếng Anh thi vào lớp 10 năm 2024 – 2025 – Tất cả các tỉnh. Cập nhật đến 16h.00 Ngày 08/06/2024. Liên tục được cập nhật..
STT | Khu vực | Đáp án tham khảo |
Đồng bằng sông Hồng | Môn thi | |
1 | Hà Nội | Tiếng Anh (tất cả mã đề: 101; 102; 103; 104; 105; 106; 107; 108; 109; 110; 111; 112; 113; 114; 115; 116; 117; 118; 119; 120; 121; 122; 123; 124.) |
2 | Vĩnh Phúc | Tiếng Anh/ Tiếng Anh chuyên (Chuyên Vĩnh Phúc) |
3 | Bắc Ninh | Tiếng Anh |
4 | Quảng Ninh | Tiếng Anh |
5 | Hải Dương | Tiếng Anh |
6 | Hải Phòng | Tiếng Anh |
7 | Hưng Yên | Tiếng Anh |
8 | Thái Bình | Tiếng Anh |
9 | Hà Nam | Tiếng Anh |
10 | Nam Định | Tiếng Anh |
11 | Ninh Bình | Tiếng Anh |
Trung du và miền núi phía Bắc | ||
12 | Hà Giang | Tiếng Anh |
13 | Cao Bằng | Tiếng Anh |
14 | Bắc Cạn | Tiếng Anh |
15 | Tuyên Quang | Tiếng Anh |
16 | Lào Cai | Tiếng Anh |
17 | Yên Bái | Tiếng Anh |
18 | Thái Nguyên | Tiếng Anh |
19 | Lạng Sơn | Tiếng Anh |
20 | Bắc Giang | Tiếng Anh |
21 | Phú Thọ | Tiếng Anh |
22 | Điện Biên | Tiếng Anh |
23 | Lai Châu | Tiếng Anh |
24 | Sơn La | Tiếng Anh |
25 | Hòa Bình | Tiếng Anh |
Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung | ||
26 | Thanh Hóa | Tiếng Anh | Tiếng Anh chuyên (Chuyên Lam Sơn) |
27 | Nghệ An | Tiếng Anh |
28 | Hà Tĩnh | Tiếng Anh |
29 | Quảng Bình | Tiếng Anh |
30 | Quảng Trị | Tiếng Anh |
31 | Thừa Thiên Huế | Tiếng Anh |
32 | Đà Nẵng | Tiếng Anh |
33 | Quảng Nam | Tiếng Anh chung (THPT Chuyên Quảng Nam) |
34 | Quảng Ngãi | Tiếng Anh |
35 | Bình Định | Tiếng Anh |
36 | Phú Yên | Tiếng Anh |
37 | Khánh Hòa | Tiếng Anh |
38 | Ninh Thuận | Tiếng Anh |
39 | Bình Thuận | Tiếng Anh |
Tây Nguyên | ||
40 | Kon Tum | Tiếng Anh |
41 | Gia Lai | Tiếng Anh |
42 | Đắk Nông | Tiếng Anh |
43 | Đắk Lắk | Tiếng Anh |
44 | Lầm Đồng | Tiếng Anh |
Đông Nam Bộ | ||
45 | Bình Phước | Tiếng Anh |
46 | Tây Ninh | Tiếng Anh |
47 | Bình Dương | Tiếng Anh |
48 | Đồng Nai | Tiếng Anh |
49 | Bà Rịa Vũng Tàu | Tiếng Anh |
50 | TP Hồ Chí Minh | Tiếng Anh |
Đồng Bằng Sông Cửu Long | ||
51 | Long An | Tiếng Anh |
52 | Tiền Giang | Tiếng Anh |
53 | Bến Tre | Tiếng Anh |
54 | Trà Vinh | Tiếng Anh |
55 | Vĩnh Long | Tiếng Anh |
56 | Đồng Tháp | Tiếng Anh |
57 | An Giang | Tiếng Anh |
58 | Kiên Giang | Tiếng Anh |
59 | Cần Thơ | Tiếng Anh |
60 | Hậu Giang | Tiếng Anh |
61 | Sóc Trăng | Tiếng Anh |
62 | Bạc Liêu | Tiếng Anh |
63 | Cà Mau | Tiếng Anh |