Nhiều bạn thắc mắc về cách dùng từ except khá phức tạp, hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu kỹ hơn về cách dùng từ này nhé.
Table of Contents
Tổng hợp các cách dùng except trong tiếng Anh
Người ta thường dùng except (có hoặc không có “for”) sau những từ chỉ sự tổng quát, toàn thể như: all, every, no, everything, anybody, nowhere, whole…
Ví dụ:
– She ate everything on his bowl, except (for) the onion
– He ate the whole meal, except (for) the pieces of pork meat
Khi nào dùng except for và khi nào không?
Xem ví dụ:
– The cleaning staffs cleaned all the rooms except (for) the toilet. (Except có thể đứng sau all)
– She cleaned the house except for the toilet (nhất thiết phải có for)
– Nobody saw he went into the house except (for) Peter and Anna (Đứng sau nobody)
– Except for Peter and Anna, nobody saw he went into the house(Đứng trước nobody)
Không dùng except for trước liên từ hoặc giới từ
Xem ví dụ:
– It’s the same everywhere except in Vietnam (not except for in…)
– She is beautyful except when she cries (not except for when…)
Sau except dùng đại từ túc từ, không dùng đại từ chủ từ
– Everybody came except me
– They are all ready except her
Dùng except với động từ nguyên thể
– She does nothing except make up all day (Cô ta chẳng làm gì ngoại trừ việc trang điểm suốt ngày)
– He is not interested in anything except playing game (Nó chẳng thích thú cái gì ngoài trừ chơi game)
Phân biệt Except và Without
Như phần đầu đã đề cập, except (for) chỉ được dùng khi nói về những ngoại lệ mang tính chất tổng thể, tổng quát. Với những trường hợp khác thì dùng but for hoặc without
– Nobody help me except her (Không ai cứu giúp tôi ngoại trừ cô ấy)
– Without/but for your assistance, I would have quitted the job (Không có sự trợ giúp của anh, tôi đã bỏ việc rồi)
Ghi chú: – Chia sẻ bài viết để cùng học tập