Tổng hợp một số từ vựng thông dụng chủ đề các loại hình nghệ thuật thường gặp trong các bài thi IELTS
Abstract art (n) Nghệ thuật trừu tượng
Architecture (n) Kiến trúc
Arts-and-crafts (n) Thủ công mỹ nghệ
Contemporary/Modern art (n) Nghệ thuật đương đại / hiện đại
Cubism (n) Chủ nghĩa lập thể (một phong trào nghệ thuật trong đó phối cảnh với một góc nhìn duy nhất bị loại bỏ và thay vào đó nó sử dụng các hình dạng hình học đơn giản)
Decorative arts (n) Nghệ thuật trang trí
Digital art (n) Nghệ thuật kỹ thuật số (tạo bằng phần mềm, dùng máy tính hoặc các thiết bị điện tử khác)
Expressionism (n) Chủ nghĩa biểu hiện (loại hình nghệ thuật trong đó hình ảnh của thực tế bị “bóp méo” để thể hiện cảm xúc hoặc ý tưởng của nghệ sĩ)
Figurative art (n) Nghệ thuật tượng hình (mô tả trong tác phẩm hội học hoặc điêu khắc những gì có nguồn gốc rõ ràng từ các nguồn đối tượng thật, đặc biệt là hình người)
Fine art (n) Mỹ thuật
Graffiti (n) Tranh phun sơn, vẽ trên tường
Impressionism (n) Trường phái ấn tượng (phát triển vào cuối thế kỷ 19, nghệ sĩ cố gắng thể hiện tác động của ánh sáng lên một con người, vật thể…)
Literature (n) Văn học
Modernism (n) Chủ nghĩa hiện đại (một phong trào nghệ thuật nhằm thoát khỏi các hình thức cổ điển hoặc truyền thống)
Painting (n) Hội họa
Performing arts (n) Nghệ thuật biểu diễn (kịch, âm nhạc, khiêu vũ…)
Photography (n) Nhiếp ảnh
Plastic arts (n) Nghệ thuật tạo hình (bao gồm điêu khắc, đồ gốm, hội họa – tạo ra hoặc thể hiện các vật thể với hiệu ứng ba chiều)
Pop art (n) Nghệ thuật đại chúng (ra đời vào giữa những năm 1950, dựa trên văn hóa đại chúng và sử dụng các hình ảnh và đồ vật từ cuộc sống bình thường)
Romanticism (n) Chủ nghĩa lãng mạn (một phong trào bắt nguồn từ thế kỷ 18)
Sculpture (n) Điêu khắc
Still-life painting Tranh tĩnh vật
Surrealism Chủ nghĩa siêu thực (một phong trào tiên phong của thế kỷ 20)
Visual arts Nghệ thuật thị giác (các hình thức nghệ thuật như hội họa, điêu khắc, nhiếp ảnh, phim, thiết kế, thủ công, kiến trúc…)