Tổng hợp một số từ vựng chủ đề sức khỏe thường gặp trong các bài thi IELTs
excessive consumption of…: việc tiêu thụ quá mức…
sedentary lifestyles: lối sống thụ động
fast food – junk food (đồ ăn vặt) – pre-made food (thức ăn được chuẩn bị sẵn)
have a healthy diet = have a balanced diet: có 1 chế độ ăn lành mạnh, cân bằng
have an unhealthy diet = have an imbalanced diet: có 1 chế độ ăn không lành mạnh, không cân bằng
Take part in = participate in = engage in: tham gia vào
Rapid weight gain: sự tăng cân nhanh chóng
weight problems: các vấn đề về cân nặng
obesity (n): sự béo phì
obese(adj): béo phì
child obesity = childhood obesity = obesity among children: béo phì ở trẻ em
take regular exercise: tập thể dục thường xuyên
physical activity: hoạt động thể chất
make healthier food choices: lựa chọn thực phẩm lành mạnh hơn
public health campaigns: chiến dịch cộng đồng vì sức khỏe
school education programmes: chương trình giáo dục của trường học
significant taxing of fast food: đánh thuế nặng lên thức ăn nhanh
suffer from various health issues: mắc hàng loạt các vấn đề về sức khỏe
home-cooked food: thức ăn được nấu tại nhà
to be at a higher risk of heart diseases: tỷ lệ cao mắc phải bệnh tim
average life expectancy: tuổi thọ trung bình
treatment costs: chi phí chữa trị
the prevalence of fast food and processed food: việc thịnh hành của thức ăn nhanh và các thức ăn được chế biến sẵn.
raise public awareness: nâng cao ý thức cộng đồng
try to eat more vegetables and fruit: cố gắng ăn nhiều rau củ quả và trái cây