Từ ngữ về dịch bệnh

Tổng hợp một số từ vựng chủ đề dịch bệnh

Epidemic = Dịch bệnh (Khi có số lượng lớn trường hợp bị bệnh xảy ra trong cùng một thời điểm trong một cộng đồng cụ thể)

Outbreak /ˈaʊtbreɪk/ = Sự bùng phát

Pandemic /pænˈdemɪk/ = Đại dịch( một loại bệnh lan rộng một quốc gia và toàn cầu)

Endemic /enˈdemɪk/ = Bệnh dịch tại địa phương, khu dân cư

Person – to – person contact = Tiếp xúc trực tiếp giữa người với người

Screening = Kiểm tra thân nhiệt, đo thân nhiệt

Isolation /ˌaɪsəˈleɪʃn/ = Cách ly, cô lập nhằm tách người bị bệnh ra khỏi người khẻ mạnh, ra khỏi cộng đồng khỏe mạnh không bị bệnh.

<br>To be infected with …Bị nhiễm bệnh gì đó …

Transmission /trænzˈmɪʃn/ = Sự lây nhiễm

Exit mobile version