![](https://i0.wp.com/englishcrunch.com/wp-content/uploads/2023/10/theo-doi-englishcrunch-googlenews.png?resize=300%2C33&ssl=1)
Từ ‘cluster – a group of people or things’ có nghĩa là ‘cụm, đám, đàn, bầy….’. Hôm nay chúng ta cùng học cách diễn đạt cụm từ ‘a cluster of..’
Định nghĩa: Từ “cluster” được định nghĩa như sau:
- Một nhóm vật, hoặc người ở gần nhau, liền kề nhau
- Nhiều vật cùng loại lớn lên, hoặc được tập trung lại với nhau
Chúng ta cùng xem các ví dụ sau:
A cluster of | Danh từ (số nhiều) | Nghĩa |
Houses | Một dãy nhà | |
Spectators | Một nhóm khán giả | |
Islands | Một quần đảo | |
Bombs | Một loạt bom | |
Stars | Một chùm sao | |
Blossoms | Một khóm hoa | |
Grapes | Một chùm nho | |
Rats | Một đàn chuột | |
Tourists | Nhóm du khách | |
Bananas | Một nải chuối |
Mời các bạn cùng cho thêm ví dụ bằng cách viết comment bên dưới nhé
Facebook Comments