Healthy living: A closer look 2

Hôm nay chúng ta cùng tiếp tục phần hướng dẫn giải học phần A closer look 2 của Unit 2 – Healthy living, giáo trình Global Success lớp 7.

Grammar: Simple sentences

Tick (✓) the simple sentences.

Phương pháp giải:

Simple sentence (câu đơn) là câu chỉ có 1 chủ ngữ và 1 động từ.

Lời giải chi tiết:

The simple sentences are:

(Những câu đơn là)

  1. The Japanese eat a lot of tofu.
  2. She drinks lemonade every morning.
  3. I am fit.

2.Underline and write S for the subject and V for the verb in each simple sentence below.

Lời giải chi tiết:

Vegetarians eat a lot of vegetables and fruit.

S: Vegetarians

V: eat

Ance causes black and white pimples on the face.

S: Ance

V: causes

On Saturdays, my brother often spends two hours exercising at the sports centre.

S: my brother

V: spends

My mother didn’t buy my favourite cheesecake.

S: My mother

V: didn’t buy

We are not cleaning up our community library.

S: We

V: are not cleaning up

3.Rearrange the words and phrases to make simple sentences.

Lời giải chi tiết:

  1. My sister never drinks soft drinks.
    (Chị tôi không bao giờ uống nước ngọt.)
  2. Acne affects 80% of young people.
    (Mụn trứng cá ảnh hưởng đến 80% người trẻ tuổi.)
  3. He has bread and eggs for breakfast.
    (Anh ấy ăn bánh mỳ và trứng cho bữa sáng.)
  4. We don’t eat much fast food.
    (Chúng ta không ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)
  5. Fruit and vegetables have a lot of vitamins.
    (Hoa quả và rau có rất nhiểu vitamin.)

4.Write complete sentences from the prompts. You may have to change the words or add some.

Lời giải chi tiết:

  1. Tofu is healthy.
    (Đậu phụ tốt cho sức khỏe.)
  2. Many Vietnamese drink green tea.
    (Nhiều người Việt Nam uống trà xanh.)
  3. She does not use suncream.
    (Cô ấy không sử dụng kem chống nắng.)
  4. My father does not exercise every morning.
    (Cha tôi không tập thể dục mỗi sáng.)
  5. Most children have chapped lips and skin in winter.
    (Hầu hết trẻ em bị nứt nẻ môi và da vào mùa đông.)

5.Work in pairs. Discuss and write a simple sentence from the two given sentences.

Example:

Many people are running. (Nhiều người đang chạy.)

Many people are exercising. (Nhiều người đang tập thể dục.)

=> Many people are running and exercising.

Lời giải chi tiết:

  1. We avoid sweetened food and soft drinks.
    (Chúng ta tránh đồ ăn ngọt và nước ngọt.)
  2. My dad and I love outdoor activities.
    (Bố tôi và tôi rất thích các hoạt động ngoài trời.)
  3. You should wear a hat and suncream.
    (Bạn nên đội mũ và bôi kem chống nắng.)
  4. My mother read and downloaded health tips.
    (Mẹ tôi đọc và tải các các mẹo về sức khỏe.)