Our Tet holiday: Skills 1

Hướng dẫn giải chi tiết học phần “Skills 1”, Unit 6 – Our Tet holiday, giáo trình Global Success

Reading

Reading the passages and decide who says sentences 1-5.

I often go to Times Square with my parents to welcome the New Year. When the clock strikes midnight, colourful fireworks light up the sky. Everybody cheers and sings.

On New Year’s Day, we dress beautifully and go to our grandparents’ houses. We wish them Happy New Year and they give us lucky money. Then we go out and have a day full of fun.

I learn some customs about Tet from my parents. People give rice to wish for enough food and buy salt to wish for good luck. Dogs are lucky animals but cats are not. A cat’s cry sounds like “poor” in Vietnamese.

A. Russ B. Wu C. Mai

Hướng dẫn giải:

StatementsWho
1. Dogs are lucky animals.
2. We welcome the New Year at Times Square.
3. Children get lucky money.
4. We give rice to wish for enough food.
5. Children dress beautifully.
C
A
B
C
B

Test your memmory!

Tick (✓) the things which appear in the passages and cross (x) the ones which don’t.

Phương pháp giải:

a. lucky money: tiền lì xì

b. a day full of fun: một ngày ngập tràn niềm vui

c. a cat’s cry: tiếng mèo kêu

d. decorating the house: trang trí nhà

e. fireworks: pháo hoa

f. saying wishes: chúc điều tốt đẹp

g. cheering and singing: reo hò và hát

h. visiting relatives: thăm họ hàng

Lời giải chi tiết:

  • The things appear in the passages: a, b, c, e, f, g

(Những sự việc xuất hiện trong bài đọc: a, b, c, e, f, g)

  • The things don’t appear in the passages: d, h

(Những sự việc không xuất hiện trong bài đọc: d, h)

Speaking

Work in groups. These are some activities from the reading passages in 1. Tell your group if you do them during Tet.

Hướng dẫn giải:

  • I always watch fireworks on New Year’s Eve.
    (Tôi luôn xem pháo hoa vào đêm giao thừa.)
  • I don’t sing when the New Year comes.
    (Khi Tết đến tôi không hát.)
  • I always get lucky money at Tet.
    (Tết nào tôi cũng được lì xì.)
  • I usually go out and have fun with my friends.
    (Tôi thường đi vui chơi với bạn bè.)
  • I always dress beautifully at Tet.
    (Tôi luôn ăn mặc đẹp vào dịp Tết.)
  • I don’t buy salt for happiness.
    (Tôi không mua muối để có niềm vui.)

Work in groups. Read the list and discuss what you should or shouldn’t do at Tet.

Example:

  • A: We should dress beautifully at Tet.
    (Chúng ta nên ăn mặc đẹp vào ngày Tết.)
  • B: I agree. Should we ask for lucky money?
    (Mình đồng ý. Chúng mình có nên xin lì xì không nhỉ?)
  • C: No, we shouldn’t.
    (Không, chúng ta không nên.)

Phương pháp giải:

  • break things: làm vỡ đồ
  • make a wish: có điều ước
  • dress beautifully: ăn mặc đẹp
  • say “Have fun!” to friends: nói “Chúc vui vẻ” với bạn
  • help decorate our houses: giúp trang trí nhà cửa
  • play games all night: chơi trò chơi cả đêm
  • invite friends home: mời bạn đến nhà chơi
  • ask for lucky money: hỏi xin tiền lì xì
  • play loud music: chơi nhạc to

Lời giải chi tiết:

  • A: We should help decorate our houses.
    (Chúng ta nên giúp trang trí nhà cửa.)
  • B: I agree. Should we play games all night?
    (Mình đồng ý. Chúng mình có nên chơi trò chơi cả đêm không nhỉ?)
  • C: No, we shouldn’t.
    (Không, chúng ta không nên.)

Exit mobile version