Tổng hợp một số từ vựng chủ đề giáo dục thường gặp trong các đề thi IELTS
separate schools = single-sex schools/education = single-gender schools/education: trường 1 giới
mixed schools = mixed-sex schools/education = mixed-gender schools/education = integrated schools/education = co-ed schools/education: trường 2 giới
send sb to….: đưa ai đó tới đâu
study at ….school = e..school = enter…education =choose…school: học tại đâu
there is little chance for: hầu như không có cơ hội cho…
early relationships: việc nảy sinh tình cảm sớm
concentrate on = focus on: tập trung vào…
get higher academic results: đạt được kết quả học tập cao
have the opportunity to: có cơ hội làm gì
interact and take part in group work activities: tương tác và tham gia vào các hoạt động nhóm
opposite-sex classmates: bạn khác giới
learn a wide range of skills: học được các kỹ năng khác nhau
communication or teamwork skils: kỹ năng giao tiếp hay làm việc nhóm
co-existence and gender equality: sự cùng tồn tại và sự bình đẳng giới
explore each other’s perspectives, their similarities and differences: khám phá sự khác nhau/giống nhau và quan điểm của người khác
brings more benefits for: mang lại nhiều lợi ích hơn cho…
pass/fail the exam: đậu/ rớt kỳ thi
gain in-depth knowledge: có được kiến thức sâu sắc
core subjects such as science, English and maths: những môn học nòng cốt như khoa học, tiếng Anh và toán
study abroad = study in a different country: du học
drop out of school: bỏ học
gain international qualifications: có được bằng cấp quốc tế
improve educational outcomes: nâng cao đầu ra của giáo dục
top international educational league tables: xếp đầu bảng giáo dục quốc tế
encourage independent learning: thúc đẩy việc tự học