Toàn bộ kiến thức về thì quá khứ đơn tiếng Anh

Toàn bộ cách dùng, cấu trúc và dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn tiếng Anh.

  1. Cấu trúc
Động từ “tobe”Động từ thường
Cấu trúc khẳng định: S + was/ were

S = I/ He/ She/ It (số ít) + was
S= We/ You/ They (số nhiều) + were
Ví dụ:
– I was at my sister’s house yesterday afternoon. (Tôi đã ở nhà chị gái tôi chiều hôm qua.)
– They were in Paris on their summer holiday last week. (Kỳ nghỉ hè tuần trước họ ở Pari.)
– His Exiter 150cc Scooter was black before it was painted blue.
Cấu trúc khẳng định: S + V-ed

– My son played football with his classmates yesterday afternoon. (Chiều qua con trai tôi chơi bóng đá với bạn học cùng lớp.)
– I met my wife in 2019. (Tôi gặp vợ tôi vào năm 2019.)
Cấu trúc phủ định: S + was/were not + V (nguyên thể)

Ở thể phủ định ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ “to be”.
– was not = wasn’t
– were not = weren’t

Ví dụ:
– She wasn’t very happy last night because of having lost her bike. (Tối qua cô ấy không vui vì mất chiếc xe đạp)
-We weren’t at the cinema yesterday evening. (Tối hôm qua chúng tôi không ở rạp phim.)
Cấu trúc phủ định: S + did not + V (nguyên thể)

Thêm trợ động từ “did + not” (viết tắt là “didn’t), động từ theo sau ở dạng nguyên thể.)
Ví dụ:
– He didn’t come to school last Friday. (Thứ sáu tuần trước cậu ta không đến trường.)
– We didn’t see her at the theatre last night. (Chúng tôi không nhìn thấy cô ấy tại rạp hát tối hôm qua.)
Cấu trúc nghi vấn: Was/Were+ S +V (nguyên thể)?

Câu hỏi nghi vấn chỉ cần đảo động từ “to be” lên trước chủ ngữ.

Các hình thức trả lời:
Yes, I/ he/ she/ it + was.
– No, I/ he/ she/ it + wasn’t
Yes, we/ you/ they + were.
– No, we/ you/ they + weren’t.


Ví dụ:

Was he tied of playing games all night yesterday? (Nó có bị mệt vì chơi game cả đêm ngày hôm qua không?)
Yes, he was./ No, he wasn’t.
Were they at home yesterday? (Hôm qua chúng nó có ở nhà không?)
Yes, they were./ No, they weren’t. (Có, họ có./ Không, họ không.)

Cấu trúc câu nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể)?

Đưa trợ động từ “did” lên trước chủ ngữ, động từ theo sau phải ở dạng nguyên thể.

Ví dụ:

Did you go to the Church last weekend? (Bạn có đi nhà thờ vào cuối tuần trước không?)
Yes, I did./ No, I didn’t. (Có, mình có./ Không, mình không.)
Did she play football when she was young?
Yes, she did/ No she didn’t
Did he miss the flight last night? (Cậu ta có lỡ chuyến bay tối qua hay không?)
Yes, he did./ No, he didn’t. (Có, cậu ta có./ Không, cậu ta không.)
– Where did you go for your summer holidays? (Kỳ nghỉ hè bạn đi đâu?)
– Did you live abroad?
– When did you meet your wife?
– Where did you go for your holidays?
Chú ý: Các câu hỏi với “who” thường không dùng trợ từ “did”:
Who discovered Australia?
Who wrote “Nhat Ky Trong Tu”?
Facebook Comments