![](https://i0.wp.com/englishcrunch.com/wp-content/uploads/2023/10/theo-doi-englishcrunch-googlenews.png?resize=300%2C33&ssl=1)
Toàn bộ cách dùng, cấu trúc và dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn tiếng Anh.
- Cấu trúc
Động từ “tobe” | Động từ thường |
Cấu trúc khẳng định: S + was/ were S = I/ He/ She/ It (số ít) + was S= We/ You/ They (số nhiều) + were Ví dụ: – I was at my sister’s house yesterday afternoon. (Tôi đã ở nhà chị gái tôi chiều hôm qua.) – They were in Paris on their summer holiday last week. (Kỳ nghỉ hè tuần trước họ ở Pari.) – His Exiter 150cc Scooter was black before it was painted blue. | Cấu trúc khẳng định: S + V-ed – My son played football with his classmates yesterday afternoon. (Chiều qua con trai tôi chơi bóng đá với bạn học cùng lớp.) – I met my wife in 2019. (Tôi gặp vợ tôi vào năm 2019.) |
Cấu trúc phủ định: S + was/were not + V (nguyên thể) Ở thể phủ định ta chỉ cần thêm “not” vào sau động từ “to be”. – was not = wasn’t – were not = weren’t Ví dụ: – She wasn’t very happy last night because of having lost her bike. (Tối qua cô ấy không vui vì mất chiếc xe đạp) -We weren’t at the cinema yesterday evening. (Tối hôm qua chúng tôi không ở rạp phim.) | Cấu trúc phủ định: S + did not + V (nguyên thể) Thêm trợ động từ “did + not” (viết tắt là “didn’t), động từ theo sau ở dạng nguyên thể.) Ví dụ: – He didn’t come to school last Friday. (Thứ sáu tuần trước cậu ta không đến trường.) – We didn’t see her at the theatre last night. (Chúng tôi không nhìn thấy cô ấy tại rạp hát tối hôm qua.) |
Cấu trúc nghi vấn: Was/Were+ S +V (nguyên thể)? Câu hỏi nghi vấn chỉ cần đảo động từ “to be” lên trước chủ ngữ. Các hình thức trả lời: Yes, I/ he/ she/ it + was. – No, I/ he/ she/ it + wasn’t Yes, we/ you/ they + were. – No, we/ you/ they + weren’t. Ví dụ: – Was he tied of playing games all night yesterday? (Nó có bị mệt vì chơi game cả đêm ngày hôm qua không?) Yes, he was./ No, he wasn’t. – Were they at home yesterday? (Hôm qua chúng nó có ở nhà không?) Yes, they were./ No, they weren’t. (Có, họ có./ Không, họ không.) | Cấu trúc câu nghi vấn: Did + S + V (nguyên thể)? Đưa trợ động từ “did” lên trước chủ ngữ, động từ theo sau phải ở dạng nguyên thể. Ví dụ: – Did you go to the Church last weekend? (Bạn có đi nhà thờ vào cuối tuần trước không?) Yes, I did./ No, I didn’t. (Có, mình có./ Không, mình không.) – Did she play football when she was young? Yes, she did/ No she didn’t – Did he miss the flight last night? (Cậu ta có lỡ chuyến bay tối qua hay không?) Yes, he did./ No, he didn’t. (Có, cậu ta có./ Không, cậu ta không.) – Where did you go for your summer holidays? (Kỳ nghỉ hè bạn đi đâu?) – Did you live abroad? – When did you meet your wife? – Where did you go for your holidays? Chú ý: Các câu hỏi với “who” thường không dùng trợ từ “did”: Who discovered Australia? Who wrote “Nhat Ky Trong Tu”? |
Facebook Comments