Phân biệt cách dùng Principal và Principle

Cách dùng principial và principle

Cả hai từ trên có cách phát âm giống nhau tuy nhiên cách dùng lại khác nhau. Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu cách dùng Principal và principle.

Cách dùng Principal

Nếu mang chức năng danh từ, “principal” có nghĩa là “hiệu trưởng, nhân vật chính, tiền vốn, thân chủ, thủ phạm chính”

Xét ví dụ:

– The principal of Hanoi International School was there (Hiệu trưởng trường quốc tế Hà Nội có mặt ở đó)

– If you want to leave early, you will have to ask the principal

– He is the principal in the crime (Nó là thủ phạm chính trong vụ đó)

– My principal was $10 (Tiền vốn của tôi là 10 đô la Mỹ)

Nếu principal mang chức năng tính từ thì nó có nghĩa là chính yếu, quan trong nhất. Xem ví dụ:

– My principal goal is to become a millionaire by 2015. (Mục tiêu chính của tôi là trở thành một triệu phú vào năm 2015)

– What is your principal reason for wanting to be a professional tester? (Lý do chính muốn trở thành một nhân viên kiểm thử chuyên nghiệp của anh là gì)

Cách dùng pinciple

Principle là một danh từ, nó có nghĩa là: “một quy luật khoa học, nguyên tắc, luật lệ, nguyên lý cơ bản, một tư tưởng làm thành một phần của quy tắc ứng xử”. Xét các ví dụ:

– Courtesy is a principle of diplomacy (Nhã nhặn là một nguyên tắc ngoại giao)

– Newton discovered the principle of universal graviation (New tơn đã phát hiện ra nguyên lý vạn vật hấp dẫn)

– She is a girl with very strong principles (Cô ấy là một người rất có nguyên tắc)

– Honesty and altruism are two of his most noticeable principles (Tính lương thiện và lòng vị tha là 2 trong số những nguyên tắc đáng chú ý nhất của anh ấy)

So sánh:

Sai: My principle objection is that I am tired.

Đúng: My principal ….

Sai: I objected to the law on principal

Đúng: I objected to the law on principle (Tôi phản đối pháp luật về nguyên tắc)

– Ghi chú: Chia sẻ bài viết để mọi người cùng học.

Facebook Comments