Cách dùng allusion, delusion, illusion

Cách dùng allusion, delusion, illusion

Bài học hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu cách dùng Allusion, cách dùng DelusionIllusion trong tiếng Anh.

Cách dùng allusion

Allusion có nghĩa là “ám chỉ, nói bóng gió, đề cập đến”. Allusion có nguồn gốc từ động từ “Allude” 

Ví dụ:

– His allusion to the company’s debt was rather pointed (Việc anh ấy đề cập đến vấn đề nợ của công ty có phần thẳng thắn)

– His consistent allusions to being so poor as a child are not in keeping with his brother’s version of their childhood.

Cách dùng Delusion

Delusion có nghĩa ” ảo tưởng, ảo giác, việc bị đánh lừa, sự lầm lạc trong ý thức”

Ví dụ:

– Finally, three medical experts had concluded that the accused gunman suffered from schizophrenia, disordered thinking and delusions. (Cuối cùng, 3 chuyên gia y học kết luận rằng, người đàn ông có vũ khí bị bắt giữ bị mắc chứng bệnh tâm thần phân liệt, rối loạn suy nghĩ và ảo tưởng)

– I think they’re suffering from delusions of grandeur.

– He got delusion of being a king (Ông ấy ảo tưởng rằng mình là Vua)

Cách dùng Illusion 

Illusion có nghĩa “ấn tượng sai, ảo tưởng, ảo ảnh, ảo giác, sự tưởng nhầm”, trong một tình huống một người đã hiểu sai, hoặc sự nhầm lẫn về thị giác, tri giác.

– Peter thought he saw a ship on the horizon, but it was an illusion. (Peter nghĩ rằng anh ta đã nhìn thấy một con tàu ở phía chân trời, nhưng đó chỉ là một ảo tưởng)

– It’s not an oasis. it is an illusion (Đó không phải là một ốc đảo. Nó là một sự nhầm lẫn/ảo giác)

– The sound created the illusion that it came from the neighbor’s house (Âm thanh tạo ra cái ảo giác rằng nó xuất phát từ nhà bên cạnh)

Thêm ví dụ:

– She suffered from the delusion that she was a queen of the island

– Anna’s delusion was a belief that she was seriously ill (Ảo tưởng của Anna là cô ấy tin rằng mình bị bệnh rất nặng)

– His allusion to my failure was clear. (Sự ám chỉ của anh ấy về thất bại của tôi là điều rõ ràng)

– Chia sẻ để mọi người cùng học tập

Facebook Comments