Tổng hợp một số từ vựng chủ đề âm nhạc hay dùng trong các bài thi IELTS
a musical (n) một vở nhạc kịch
blues (n) một thể loại nhạc buồn và chậm, được phát triển bởi các nhạc sĩ người Mỹ gốc Phi ở miền nam Hoa Kỳ
classical music (n) nhạc cổ điển
country music (n) một loại nhạc theo phong cách truyền thống của miền nam và miền tây Hoa Kỳ
EDM (electronic dance music) (n) nhạc dance điện tử – một loại nhạc phổ biến với nhịp điệu mạnh mẽ mà mọi người nhảy theo trong các hộp đêm, câu lạc bộ…
folk music (n) dân ca
heavy metal (n) một thể loại rock có nhịp mạnh, âm thanh chói tai được khuếch đại cao
hip hop / rap (n) một thể loại âm nhạc mà lời được nói ra hơn là được hát
jazz (n) thể loại âm nhạc gắn liền với ngẫu hứng và nhạc cụ kèn đồng
new wave music (n) một thể loại nhạc pop và rock phổ biến vào những năm 1970
opera (n) một vở nhạc kịch, trong đó hầu hết các từ đều được hát thành nhạc
pop music (n) loại nhạc phổ biến, được nhiều người ưa chuộng vì giai điệu đơn giản, dễ nhớ
R&B/ soul (n) thể loại âm nhạc phổ biến bắt nguồn từ các cộng đồng người Mỹ gốc Phi vào những năm 1940
reggae (n) một thể loại nhạc với nhịp điệu mạnh mẽ, phát triển ở Jamaica vào những năm 1960
rock music (n) thể loại âm nhạc nhịp điệu mạnh mẽ được chơi với guitar điện và trống
a resident orchestra một nhóm nhạc sĩ chơi cùng một loại nhạc cụ
absorbing (adj) làm say mê, hấp dẫn
audience (n) khán giả
be into something có hứng thú với cái gì (thể loại âm nhạc, tác phẩm của một nhạc sĩ cụ thể…)
background music (n) nhạc nền
band/ group (n) ban nhạc, nhóm nhạc
critical acclaim nhận xét tốt, sự hoan nghênh từ các nhà phê bình
get into something trở nên hứng thú với một loại nhạc/ sách/ kịch/ chương trình TV… cụ thể
live music (n) nhạc sống
lyric (n & adj) lời bài hát
melody (n) giai điệu
orchestra (n) dàn nhạc cổ điển
overrated (adj) đánh giá quá cao
posthumous (adj) (tác phẩm) được xuất bản sau khi tác giả đã chết
record label (n) hãng thu âm, công ty thu âm và bán nhạc
star (n) nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng
street musician nhạc sĩ đường phố
to chill (v) để thư giãn
to improvise (v) ứng biến (sáng tạo, biểu diễn kịch, nhạc… một cách tự nhiên)
to sing in a choir hát trong một ca đoàn
to take up a musical instrument học một loại nhạc cụ
tone-deaf (adj) không có khả năng phân biệt chính xác các nốt nhạc khác nhau
a cliff-hanger cái kết khiến khán giả phải đoán mò hoặc hồi hộp
a crowd-pleaser một người hoặc cái gì có sức hấp dẫn phổ biến đáng kể
gave me food for thought điều gì đó khiến bạn phải suy nghĩ
go downhill tồi tệ dần
heart-warming điều gì đó tạo ra sự đồng cảm
hit the big time trúng lớn, trở nên nổi tiếng
hit the headlines được báo chí, truyền thông chú trọng
in the limelight nhận được nhiều sự quan tâm từ báo chí, truyền thông…
music to my ears thứ gì đó dễ chịu hoặc hài lòng khi nghe
on the edge of your seat trạng thái phấn khích
play by ear tiến hành theo bản năng hoặc tự phát tùy theo những gì xảy ra hơn là theo một kế hoạch
show stopper tiết mục nhận được tràng pháo tay dài và nồng nhiệt của khán giả
star-studded hội tụ nhiều người nổi tiếng
steal the show thu hút nhiều lời khen ngợi và sự chú ý nhất