Tổng hợp 100+ cụm động từ tiếng Anh thông dụng cần biết

Cụm động từ (Phrasal Verb) là sự kết hợp của một động từ với trạng từ (adverb) hoặc giới từ (preposition) để tạo thành một cum động từ .

Khái niệm về cụm động từ Phrasal verb

Phần lớn các cụm động từ (Phrasal Verb) tường được dùng trong đàm thoại, thay cho những từ cùng nghĩa nhưng nghe có vẻ trịnh trọng hơn. Chúng ta cũng có thể dùng cụm động từ trong lối viết thân mật dành cho bạn bè và người thân.

Để sử dụng cụm động từ cho đúng ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta cần biết những điều sau:

Cụm động từ có thể là ngoại động từ (transitive) hoặc nội động từ (intransitive) hoặc đôi lúc chúng có thể được sử dụng theo hai cách.

Một số cụm động từ có tân ngữ có thể tách rời động từ và trạng từ: nếu tân ngữ là danh từ thì ta có thể đặt tân ngữ ở trước hoặc sau trạng từ.

Các cụm động từ có ba (verb + adverb + preposition) thành phần thường có nghĩa đặc biệt không thể tách rời.

Phrasal verbs được hình thành bởi động từ và giới từ hoặc bởi động từ và trạng từ: Verb + preposition / adverb

Ví dụ:
a.We set off for London just after 10 o’clock.
(Chúng tôi khởi hành đến Luân Đôn ngay sau 10 giờ.)
b.Can you find out what time the train leaves?
(Anh có biết mấy giờ tàu chạy không?)
c.I requested a pay rise but they turned me down.
(Tôi đề nghị tăng lương nhưng họ đã từ chối.)

“Phrasal verb” được hình thành khi giới từ (up, down, in, …) hay trạng từ (away, back, …) được thêm vào một động từ để hình thành nên một động từ mới có nghĩa khác với động từ gốc.

Ví dụ:
a.I get up at eight o’clock.
(Tôi thức dậy lúc 8 giờ.)
b.We’ll pick you up outside the station.
c.The plane took off very quickly.

“Phrasal verb” có thể có nghĩa như động từ gốc.

Ví dụ:
a.The car slowed down and then stopped.
b.Just calm down a bit.

Chú ý: Ở ví dụ a, “slow down” có cùng nghĩa với “slow”. Ở ví dụ b, “calm down” có cùng nghĩa với “calm”.

Một số cụm động từ (động từ ghép) thông dụng

Account for /əˈkaʊnt/: Giải thích về một lí do hoặc một nguyên nhân cho sự tồn tại của một vật nào đó, hoặc cho điều gì đó vừa xảy ra.
Break down /breɪkdaʊn/: (Máy móc,…) bị hỏng, (đường xá,…) phá vỡ
Break in/into /breɪk ˈɪn.tuː/: Đột nhập vào, xong vào một cách không được phép
Break up /breɪk ʌp/: Chia tay, kết thúc (khóa học, năm học, cuộc họp, bữa tiệc,…)
Bring sth up /brɪŋ ʌp/: Đề cập chuyện gì đó
Bring sb up /brɪŋ ʌp/: Nuôi nấng (con cái)
Call for /kɔːl fɔːr/: Ghé qua (để đón ai đó hoặc lấy vật gì đó)
Carry out /ˈkær.i aʊt/: Tiến hành, thực hiện (kế hoạch)
Catch up/ Catch up with sb / /kætʃ ʌp/ : Theo kịp hoặc bắt kịp ai đó
Clean sth up /kliːn ʌp/ : Lau chùi, dọn dẹp, (thời tiết) sáng sủa hơn
Come across /kʌm əˈkrɒs/: Tình cờ gặp (người nào đó), tình cờ thấy (vật gì đó)
Come off /kʌm ɒf/: Thành công
Come up against s.th /kʌm ʌp əˈɡenst/: Đối mặt, đương đầu với cái gì đó
Count on/ upon sb /kaʊnt ɒn/əˈpɒn/ : Tin cậy hoặc dựa dẫm vào người nào đó
Cut down/ back (on) sth /kʌt daʊn/bæk/: Cắt giảm cái gì đó
Cut off /kʌt ɒf/: Ngừng cung cấp (điện, nước, chất đốt,…); cắt đứt (mối quan hệ nào đó)
Do away with sth /duː əˈweɪ wɪð/: bỏ cái gì đó đi không sử dụng cái gì đó
Do without sth /duː wɪˈðaʊt/ : chấp nhận không có cái gì đó
Dress up /dres ʌp/: ăn mặc đẹp
Drop by /drɒp baɪ/: ghé qua
Drop sb off /drɒp ɒf/: thả ai xuống xe
Fill in /fɪl ɪn/: điền thông tin vào
Fix up /fɪks ʌp/: Sắp xếp, thu xếp
Get by /ɡet baɪ/: xoay xở, đối phó
Get down /ɡet daʊn/: làm cho thất vọng, chán nản
Get on /ɡet ɒn/: Lên (xe buýt, máy bay,…)
Get up /ɡet ʌp/: thức dậy
Give up /ɡɪv ʌp/: từ bỏ
Go away /ɡəʊ əˈweɪ/: biến mất, tan đi
Go off /ɡəʊ ɒf/: (chuông) reo, (súng) nổ, (thức ăn) ươn/thối
Go on /ɡəʊ ɒn/: tiếp tục
Go out /ɡəʊ aʊt/: (ánh sáng, lửa, đèn) tắt
Go over /ɡəʊ ˈəʊ.vər/: xem xét, kiểm tra
Grow up /ɡrəʊ ʌp/: trưởng thành, lớn lên
Hold on /həʊld ɒn/: chờ, đợi
Keep on /kiːp ɒn/: tiếp tục
Keep up (with) /kiːp ʌp wɪð/: bắt kịp, theo kịp
Leave out /liːv aʊt/: bỏ qua, bỏ quên, bỏ sót
Look after /lʊk ˈɑːf.tər/: chăm sóc, trông nom
Look down on /lʊk daʊn ɒn/: coi thường
Look for /lʊk fɔːr/: tìm kiếm
Look forward to /lʊk ˈfɔː.wəd tuː/: mong đợi
Look into /lʊk ˈɪn.tuː/: điều tra
Look out /lʊk aʊt/: coi chừng
Look up /lʊk ʌp/: tìm, tra cứu
Look up to /lʊk ʌp tuː/: coi trọng, kính trọng, ngưỡng mộ
Make up /meɪk ʌp/: bịa đặt, sáng tác (một câu chuyện, bài thơ,…); trang điểm, hóa trang.
Pick up /pɪk ʌp/: cho đi nhờ xe, đón ai bằng xe
Put on /pʊt ɒn/: mặc (quần áo), mang (giày), đội (mũ), tăng (cân).
Run out /rʌn aʊt/: hết, cạn kiệt
Sell off /sel ɒf/: bán giảm giá
Shut up /ʃʌt ʌp/: ngừng nói, làm cho ngừng nói, im miệng
Set up /set ʌp/: thành lập
Send out /send aʊt/: gửi đi, phân phát
Set off/out /set ɒf/aʊt/: khởi hành
Stand out /stænd aʊt/: nổi bật
Take after /teɪk ɑːf.tər/: giống
Take off /teɪk ɒf/: cỏi (quần áo); (máy bay) cất cánh
Take on /teɪk ɒn/: đảm nhận (công việc)
Talk over /tɔːk əʊ.vər/: thảo luận, bàn luận
Think over /θɪŋk əʊ.vər/: suy nghĩ lại, cân nhắc
Try on /traɪ ɒn/: mặc thử (quần áo)
Turn on /tɜːn ɒn/: mở, bật (đèn, máy móc, động cơ, bếp,…)
Turn off /tɜːn ɒf/: tắt, khóa (đèn, máy móc, động cơ, bếp,…)
Wash up /wɒʃ ʌp/: rửa bát
Work out /wɜːk aʊt/: tính toán./